Thiết kế
Zotac Geforce GTX 680 được trang bị bộ xử lý đồ họa NVIDIA GeForce GTX 680 (GPU) (KKler có tên mã GK104) được sản xuất với công nghệ 28nm. Kích thước chip nhỏ của máy thu đạt 294 mm2. Tương tự như Radeon HD 7970, GeForce GTX 680 là bộ xử lý đồ họa lõi đơn mạnh nhất của NVIDIA dành cho máy tính để bàn hiện nay.
NVIDIA hy vọng GPU Kepler sẽ đạt được những bước đột phá trong công nghệ xử lý đồ họa, lý do là nó lớn hơn 3 watt so với kiến trúc Fermi thế hệ trước. Ngoài công nghệ GPU Boost với khả năng tăng tốc xung nhịp GPU thời gian thực, GTX 680 còn sử dụng các công nghệ khử răng cưa mới FXAA (khử răng cưa nhanh) và TXAA (khử răng cưa tạm thời), hiệu quả hơn nhiều lần so với MSAA truyền thống (khử răng cưa đa mẫu) ).
— Kiến trúc đồ họa Kepler cũng cải thiện đáng kể việc xử lý đa luồng, hiệu suất của nó tốt hơn khả năng quản lý nhiều lệnh đồ họa cùng một lúc và sẽ không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất. Kepler GK104 có 1.536 “lõi” CUDA mới, được sắp xếp thành 4 cụm xử lý (Bộ xử lý đồ họa-GPC) và chia sẻ bộ đệm chia sẻ cấp 2 (bộ đệm L2).
Thông số kỹ thuật của Zotac Thông báo cho thấy tốc độ xung nhịp là 1.006 MHz cho card đồ họa GPU này, có thể được tăng tốc lên 1.058 MHz trong chế độ Tăng tốc GPU. Thẻ cũng được trang bị 2 GB GDDR5, tốc độ xung nhịp (đồng hồ bộ nhớ) 1502 MHz và giao diện bộ nhớ 256 bit.
Zotac Geforce GTX 680 cũng có thể hiển thị hình ảnh 3D thông qua 3D. Công nghệ sẵn sàng tầm nhìn. Đầu ra tín hiệu DVI-I, DVI-D, DisplayPort và HDMI và công nghệ âm thanh vòm nVidia cho phép bạn kết nối tối đa 4 màn hình với thẻ để hiển thị hình ảnh độ phân giải cao trong trò chơi hoặc phim ảnh hoặc sử dụng đồng thời Được sử dụng trong nhiều ứng dụng.
— Thẻ cũng hỗ trợ công nghệ SLI 3 chiều, phù hợp để ghép các game chuyên nghiệp hoặc nhiều card đồ họa.
Geforce GTX 680 là bộ xử lý đồ họa lõi đơn tiên tiến nhất của NVIDIA với TDP 195W, thấp hơn một chút so với bộ xử lý đồ họa Radeon HD 7970. Card đồ họa này yêu cầu 2 dây nguồn + PCIe 6 pin và 500 W hoặc công suất cao hơn để đảm bảo rằng nó có thể đáp ứng với toàn bộ hệ thống.
— Zotac Geforce GTX 680 cũng hỗ trợ đặc tả giao diện PCI Express 3.0 thế hệ tiếp theo (PCIe gen3), thư viện đồ họa DirectX 11.1, OpenGL 4.2 .
Hộp kín của hệ thống tản nhiệt, ống dẫn nhiệt lớn và sóc Quạt giúp tản nhiệt hiệu quả hơn. Luồng khí nóng sẽ được thải qua khe cắm thẻ mở rộng ở mặt sau của khung.
Phụ kiện rất đơn giản, bao gồm 2 dây nguồn (đầu nối nguồn VGA Molex), bộ chuyển đổi từ VGA sang VGA, CD cài đặt tài liệu và trình điều khiển, tiện ích ép xung trình điều khiển.
Hiệu suất
— Để đánh giá hiệu năng của card đồ họa Zotac Geforce GTX 680, phòng thử nghiệm đã sử dụng cấu hình thử nghiệm dựa trên các điều sau: chipset BMC Z77, Windows 7 Hệ điều hành và thẻ 64-bit SP1 cuối cùng. Các thử nghiệm bao gồm CineBench R11.5, 3DMark 11, Heaven DX11 Benchmark v3.0 và một số trò chơi DirectX 11, như DiRT 3, Alien vs. Predator 1.03 và Crysis2. Bài kiểm tra đã được tính trung bình 3 lần.
Với sự trợ giúp của bộ xử lý đồ họa lõi đơn tiên tiến nhất của NVIDIA, Zotac Geforce GTX 680 có thể dễ dàng chinh phục tất cả các thử nghiệm trong kịch bản phòng thí nghiệm thử nghiệm được xây dựng với độ phân giải 1600×1200 và các thông số đồ họa cao nhất. Ngoài tỷ lệ hiệu năng / công suất tốt nhất, kết quả thử nghiệm cũng cho thấy những ưu điểm của Geforce GTX 680 trong xử lý đồ họa 3DMark 11 và Heaven Benchmark, trong khi AMD Radeon HD 7970 mạnh hơn trong một số trò chơi DirectX 11 nhất định. Xem chi tiết trong bảng kết quả dưới đây.
Khi kiểm tra xử lý đồ họa đa luồng DirectX 11 dựa trên 3DMark 11, nó đạt 9.365 điểm trong cấu hình hiệu suất (độ phân giải 1280×720) và đạt 3216 điểm trong cấu hình cực đoan (độ phân giải 1920×1080) . ; Cao hơn khoảng 16% so với card đồ họa Sapphire HD 7970 OC.
Thông qua Heaven Benchmark, bài kiểm tra đồ họa có nhiều điểm tương đồng với 3DMark 11, nhưng chủ yếu là công nghệ Tessname (một chức năng trong thư viện đồ họa DirectX 11). Ngay cả ở chế độ Ultra có thông số đồ họa cao nhất (Tiling: Extreme, Shader: High, 8xAA và 16xAF), card đồ họa vượt quá 30 ips “tiêu chuẩn”.
— Đối với các trò chơi DirectX 11, như DiRT 3, Alien vs. Predator 1.03 và Crysis 2, Zotac Geforce GTX 680 vẫn tồn tạiXác định khả năng của card đồ họa cao cấp bằng cách đạt khung hình mỗi giây (khung hình / giây). Ngay cả với “Crysis 2” (Crysis 2), giờ đây nó được phân loại là một trò chơi “sát thủ phần cứng”, độ phân giải 1600×1200 và kết quả kiểm tra chất lượng đồ họa Extreme vẫn đạt khoảng 76,8%. 30 khung hình / giây trên “tiêu chuẩn”.
Bảng kỹ thuật
Sapphire HD 7970 OC
NVIDIA GTX 680
— GPU
– — Tahiti XT
GK104
Công nghệ xử lý
28nm
— 28nm
— Đồng hồ -GPU (đồng hồ đồ họa)
950/1000 MHz
1006/1058
Đơn vị xử lý đơn vị (đơn vị tính toán / đơn vị xử lý quy trình (xử lý quy trình Đơn vị)
32 (2048)
1536
Xử lý đơn vị kết cấu
— -128
— -128
Đơn vị ROP màu (Đơn vị ROP màu)
32 —
– 32
– — Bộ nhớ
– — 3GB GDDR5
2GB GDDR5
Đồng hồ bộ nhớ (bộ nhớ đồng hồ)
1425/1450 MHz
1502
Bộ nhớ điện tử băng thông (băng thông bộ nhớ)
—
— 192.2 GB / s
– — giao diện bộ nhớ (bus bộ nhớ)
— 384 bit
256 bit
DirectX / OpenGL
11 / 4.2
11 / 4.2 —
– Cổng tín hiệu
DVI / HDMI / 2x Mini DP
2xDVI / HDMI / DP-
— Ony onitor-
— 4
4
Giao tiếp (Giao diện xe buýt) PCI Express x16 —
– 3.0
— -3.0
— CrossFireX / SLI
Double / Triple / Quadruple CrossFireX
3-SLI
Nạp giấy-
– 250 / 550W
195W / 500W
kích thước (PCB và tản nhiệt) tản nhiệt
280x45x115mm
–
— Kích thước / Đầu nối nguồn
Ba khe / pin 1×8, pin 1×6
— – Khe cắm thông thường / pin 2×6
— Cấu hình thử nghiệm: BMC Intel DZ77GA-70K; CPU CPU i7-3770K; G.Skill Ripjaws RAM 4 GB DDR3-1600; Ổ cứng WD Caviar Đen 1 TB; Máy làm mát Power Pro 1250W; Windows 7 Ultimate 64-bit SP1.